CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM
CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM
Chào bạn đã ghé thăm bài viết của chúng tôi!
Qua bài viết này, chúng tôi muốn gửi tới bạn mức giá cước vận tải biển ở thời điểm tháng 5/2022. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp thêm một số thông tin về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam. Giúp bạn hiểu hơn về loại hình vận chuyển này!
I/ CƯỚC VẬN TẢI BIỂN CHUYỂN HÀNG HÓA TỪ TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM
Chúng tôi xin gửi tới bạn bảng giá để bạn tham khảo sơ bộ giá cước vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam vào thời điểm tháng 5/2022.
Bảng giá này không dùng cho mục đích báo giá mà chỉ là cung cấp thông tin giúp bạn thảm khảo.
Các chi phí dưới chỉ là chi phí cước tàu, ngoài chi phí này bạn cần phải trả các phí như Local charge tại Trung Quốc, Local charge tại Việt Nam cùng với các chi phí khai hải quan, chi phí xe tải – xe container vận chuyển nội địa Trung Quốc hoặc Việt Nam, các loại thuế, phí, lệ phí kiểm tra nhà nước khác.
Bạn cần báo giá chi tiết vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam, Hãy liên hệ chúng tôi: 0986.833.155 Mr Hiệp – Đt//Zalo
Sau đây là chi tiết về cước tàu tháng 5/2022:
UPDATE FCL AND LCL RATE FROM CHINA TO VIETNAM (WE CAN ACCPET DG CARGO INL BATTERY FROM CHINA TO VIETNAM)
DATE: 2022-05-01
CẢNG XUẤT |
CẢNG NHẬP |
TIỀN TỆ |
CONT 20DC |
CONT 40DC |
CONT 40HC |
PHỤ PHÍ |
TUYẾN |
THỜI GIAN |
HÃNG TÀU |
NINGBO |
HOCHIMINH |
USD |
900 |
1700 |
1700 |
|
DIR |
6 |
N/A |
NINGBO |
HOCHIMINH |
USD |
800 |
1600 |
1600 |
|
DIR |
6 |
N/A |
NINGBO |
HAIPHONG |
USD |
950 |
1850 |
1850 |
|
DIR |
6 |
N/A |
NINGBO |
HAIPHONG |
USD |
1000 |
1950 |
1950 |
|
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
HOCHIMINH |
USD |
850 |
1650 |
1650 |
LSS:USD70/140/140 |
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
HOCHIMINH |
USD |
800 |
1550 |
1550 |
LSS:USD70/140/140 |
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
HOCHIMINH |
USD |
825 |
1600 |
1600 |
LSS:USD70/140/140 |
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
HAIPHONG |
USD |
1000 |
1950 |
1950 |
LSS:USD70/140/140 |
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
HAIPHONG |
USD |
1050 |
2050 |
2050 |
LSS:USD70/140/140 |
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
DANANG |
USD |
850 |
1650 |
1650 |
LSS:USD134/268/268 |
DIR |
6 |
N/A |
SHANGHAI |
DANANG |
USD |
880 |
1780 |
1780 |
|
DIR |
10 |
N/A |
TIANJIN |
HAIPHONG |
USD |
1750 |
2250 |
2250 |
|
BUSAN |
12 |
N/A |
TIANJIN |
HAIPHONG |
USD |
1500 |
1850 |
1850 |
LSS:USD105/210/210 |
TAO |
22 |
N/A |
TIANJIN |
HOCHIMINH |
USD |
1850 |
1950 |
1950 |
LSS:USD105/210/210 |
DIR |
12 |
N/A |
TIANJIN |
HOCHIMINH |
USD |
1850 |
2450 |
2450 |
|
DIR |
12 |
N/A |
XIAMEN |
HOCHIMINH |
USD |
825 |
1500 |
1500 |
|
DIR |
4 |
N/A |
XIAMEN |
HAIPHONG |
USD |
875 |
1650 |
1650 |
|
DIR |
4 |
N/A |
Trumxnk.com – Chuyên Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam. Hãy gọi: 0986.833.155 Mr Hiệp – Đt//Zalo
CẢNG XUẤT |
CẢNG NHẬP |
TIỀN TỆ |
CONT 20DC |
CONT 40DC |
CONT 40HC |
PHỤ PHÍ |
TUYẾN |
THỜI GIAN |
HÃNG TÀU |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
700 |
1350 |
1350 |
|
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
690 |
1300 |
1300 |
LSS:USD80/160/160 |
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
755 |
1450 |
1450 |
|
DIR |
2 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
855 |
1640 |
1640 |
MBL TELEX:USD53/SET |
DIR |
2 |
N/A |
YANTIAN/SHEKOU |
HAIPHONG |
USD |
895 |
1330 |
1330 |
LSS:USD107/214/214 |
DIR |
6 |
N/A |
YANTIAN/SHEKOU |
HAIPHONG |
USD |
850 |
1650 |
1650 |
|
DIR |
5 |
N/A |
DCB,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
700 |
1350 |
1350 |
|
DIR |
5 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
595 |
1010 |
1010 |
LSS:USD189/378/378 |
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
775 |
1500 |
1500 |
LSS:USD85/170/170 |
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU/YANTIAN |
HAIPHONG |
USD |
750 |
1450 |
1450 |
LSS:USD104/208/208 |
DIR |
2 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
830 |
1600 |
1600 |
LSS:USD75/150/150 |
DIR |
2 |
N/A |
SEHKOU,SHENZHEN |
HAIPHONG |
USD |
930 |
1800 |
1800 |
|
DIR |
2 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
700 |
1330 |
1330 |
LSS:USD80/160/160 |
DIR |
2 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
800 |
1550 |
1550 |
LSS:USD85/170/170 |
DIR |
2 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
595 |
1010 |
1010 |
LSS:USD189/378/378 |
DIR |
3 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
825 |
1580 |
1580 |
MBL TELEX:USD53/SET |
DIR |
3 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
700 |
1350 |
1350 |
20'>20ton+usd100 20'>25ton+usd300 |
DIR |
2 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
900 |
1490 |
1490 |
|
HKG |
5 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
795 |
1330 |
1330 |
LSS:USD107/214/214 |
DIR |
6 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HAIPHONG |
USD |
690 |
1280 |
1280 |
LSS:USD208/416/416 |
DIR |
5 |
N/A |
Chúng tôi Chuyên:
+ Book cước Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam
+ Dịch vụ khai báo hải quan khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam
=>>> Hãy liên hệ chúng tôi: 0986.833.155 Mr Hiệp – Đt//Zalo
CẢNG XUẤT |
CẢNG NHẬP |
TIỀN TỆ |
CONT 20DC |
CONT 40DC |
CONT 40HC |
PHỤ PHÍ |
TUYẾN |
THỜI GIAN |
HÃNG TÀU |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
750 |
1450 |
1450 |
LSS:USD104/208/208 |
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
650 |
1210 |
1210 |
LSS:USD208/416/416 |
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
750 |
1450 |
1450 |
|
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
690 |
1375 |
1375 |
LSS:USD80/160/160 |
DIR |
3 |
N/A |
SEHKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
855 |
1650 |
1650 |
|
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
585 |
1110 |
650 |
LSS:USD189/378/378 |
DIR |
4 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
900 |
1750 |
1750 |
|
DIR |
3 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
715 |
1380 |
1380 |
MBL TELEX:USD53/SET |
VNHPP |
5 |
N/A |
BCB,SHENZHEN |
HOCHIMINH |
USD |
600 |
1150 |
1150 |
|
VNHPP |
9 |
N/A |
YANTIAN/SHEKOU |
HOCHIMINH |
USD |
995 |
1730 |
1730 |
LSS:USD107/214/214 |
DIR |
3 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HOCHIMINH |
USD |
535 |
900 |
900 |
LSS:USD189/378/378 20'>17TON+USD50/20' |
DIR |
3 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HOCHIMINH |
USD |
620 |
1170 |
1170 |
LSS:USD104/208/208 |
DIR |
3 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HOCHIMINH |
USD |
705 |
1360 |
1360 |
MBL TELEX:USD53/SET |
VNHPP |
5 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HOCHIMINH |
USD |
600 |
1150 |
1150 |
20'>20ton+usd100 20'>25ton+usd300 |
VNHPP |
5 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HOCHIMINH |
USD |
650 |
1250 |
1250 |
|
DIR |
5 |
N/A |
NANSHA,GUANGZHOU |
HOCHIMINH |
USD |
750 |
1450 |
1450 |
|
DIR |
4 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
DANANG |
USD |
850 |
1650 |
1650 |
|
DIR |
4 |
N/A |
SEHKOU,SHENZHEN |
DANANG |
USD |
950 |
1850 |
1850 |
|
DIR |
5 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
DANANG |
USD |
775 |
1500 |
1500 |
LSS:USD85/170/170+MBL TLX:USD70/SET |
DIR |
5 |
N/A |
SHEKOU,SHENZHEN |
DANANG |
USD |
750 |
1300 |
1300 |
LSS:USD80/160/160 |
DIR |
5 |
N/A |
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam giá rẻ!!!
*** Hãy liên hệ chúng tôi: 0986.833.155 Mr Hiệp – Đt//Zalo
CẢNG XUẤT |
CẢNG NHẬP |
TIỀN TỆ |
CONT 20DC |
CONT 40DC |
CONT 40HC |
PHỤ PHÍ |
TUYẾN |
THỜI GIAN |
HÃNG TÀU |
HUANGPU |
HOCHIMINH |
USD |
840 |
1370 |
1370 |
|
HKG |
5 |
N/A |
HUANGPU |
HAIPHONG |
USD |
890 |
1450 |
1450 |
|
HKG |
5 |
N/A |
QINGDAO |
HOCHIMINH |
USD |
1300 |
1700 |
1700 |
|
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
HOCHIMINH |
USD |
1350 |
1750 |
1750 |
|
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
HOCHIMINH |
USD |
1400 |
1800 |
1800 |
|
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
HOCHIMINH |
USD |
1350 |
1700 |
1700 |
|
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
HOCHIMINH |
USD |
1250 |
1650 |
1650 |
|
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
HAIPHONG |
USD |
1807 |
2250 |
2250 |
|
HKG |
11 |
N/A |
QINGDAO |
HAIPHONG |
USD |
1800 |
2400 |
2400 |
20'>23+USD50/20' |
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
HAIPHONG |
USD |
1930 |
2230 |
2230 |
|
DIR |
8 |
N/A |
QINGDAO |
DANANG |
USD |
1350 |
1750 |
1750 |
MBL TLX:USD53/SET |
DIR |
8 |
N/A |
SHANTOU |
HOCHIMINH |
USD |
830 |
1450 |
1450 |
OW:USD35/20'(16-21TON) OWS:USD70/20'(20'>21TON) |
HKG |
10 |
N/A |
SHANTOU |
HOCHIMINH |
USD |
720 |
1300 |
1330 |
|
HKG |
15 |
N/A |
SHANTOU |
HOCHIMINH |
USD |
670 |
1390 |
1390 |
LSS:USD189/378/378 |
DIR |
7 |
N/A |
SHANTOU |
HAIPHONG |
USD |
845 |
1525 |
1525 |
OWS:USD300/20'(20'>20T) |
DIR |
6 |
N/A |
SHANTOU |
HAIPHONG |
USD |
760 |
1430 |
1430 |
|
HKG |
10 |
N/A |
DALIAN |
HOCHIMINH |
USD |
1475 |
2000 |
2000 |
|
DIR |
11 |
N/A |
DALIAN |
HOCHIMINH |
USD |
1700 |
2000 |
2000 |
|
DIR |
11 |
N/A |
1.WE HAVE LCL SERVICE FROM CHINA TO VIETNAM,WECLOME TO INQUIRE
2.WE CAN ACCPET DG CARGO FROM CHINA TO VIETNAN(INCLUDE BATTERY),WELCOEM TO INQUIRE
Bạn cần cước vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam giá rẻ?
Bạn cần dịch vụ khai thuê hải quan khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam?
=>>> Hãy liên hệ chúng tôi: Đt//Zalo: 0986.833.155 Mr Hiệp
Nếu bạn cần Vận Chuyển Hàng Từ NƯỚC NGOÀI VỀ VIỆT NAM hãy liên hệ CHÚNG TÔI !!!!!!!!!!!!!!!!!!
- Liên hệ : Hiệp (Mr) - 0986 833 155
- Mail: TRUMXNK@TRUMXNK.COM
- Zalo : 0986 833 155
- Skype : Henryhiep.456
Xem thêm