THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ ĐÀ NẴNG VIỆT NAM SANG NHẬT BẢN
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ ĐÀ NẴNG VIỆT NAM SANG NHẬT BẢN
Bạn muốn xuất khẩu hàng của mình từ Đà Nẵng sang Nhật Bản nhưng chưa biết lịch tàu vận chuyển đường biển hết bao nhiêu thời gian?
Hãy tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi để có thêm thông tin về thời gian vận chuyển từ Đà Nẵng đến các cảng chính tại Nhật Bản nhé!
Chúc bạn công việc luôn thuận lợi và hy vọng tôi và bạn sẽ được làm việc cùng nhau trong thời gian tới!
Bạn hãy tham khảo bài viết sau của chúng tôi để hiểu hơn về vận chuyển hàng sang Nhật: TỔNG QUAN VỀ VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ VIỆT NAM SANG NHẬT
Hãy liên hệ Mr Hiệp – 0986.833.155 chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn!
EMAIL: TRUMXNK@TRUMXNK.COM
I/ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG CONTAINER TỪ ĐÀ NẴNG VIỆT NAM SANG NHẬT BẢN
Các cảng biển chính tại Nhật Bản gồm: TOKYO, NAGOYA, OSAKA, KOBE, HAKATA, KAWASAKI. Đây là các cảng mà hàng hóa xuất khẩu từ Đà Nẵng, Việt Nam bằng đường biển sang Nhật sẽ ghé qua. Bạn hãy tham khảo lịch trình để có hướng giao hàng phù hợp nhé!
1/ Thời gian vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam sang Tokyo Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-22 |
VNDAD |
JPTYO |
BIENDONG STAR BS2222S |
ACX DIAMOND 292N |
15 |
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-23 |
VNDAD |
JPTYO |
BIENDONG STAR BS2222S |
GSL ELIZABETH 026N |
16 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-12 |
VNDAD |
JPTYO |
WAN HAI 290 - N011 |
WAN HAI 290 - N011 |
6 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-14 |
VNDAD |
JPTYO |
WAN HAI 293 - N005 |
WAN HAI 293 - N005 |
8 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-29 |
VNDAD |
JPTYO |
WAN HAI 265 - N348 |
WAN HAI 317 - N197 |
23 |
COSCO |
Thu, 2022-07-07 |
2022-08-01 |
VNDAD |
JPTYO |
WAN HAI 176 - N039 |
XIN BEI LUN - 179E |
25 |
OOCL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-29 |
VNDAD |
JPTYO |
ATLANTIC OCEAN - 371S |
21 |
|
SEALAND |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-25 |
VNDAD |
JPTYO |
HANSA HOMBURG - 227N |
MAERSK NUSSFJORD - 227N |
16 |
CMA-CGM |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-21 |
VNDAD |
JPTYO |
CAPE ARAXOS - 0HJ2KN1MA |
YM CONTINUITY - 0JRBCN1MA |
12 |
CMA-CGM |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-21 |
VNDAD |
JPTYO |
CAPE ARAXOS - 0HJ2KN1MA |
YM CONTINUITY - 0JRBCN1MA |
12 |
CNC |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-27 |
VNDAD |
JPTYO |
CAPE ARAXOS - 0HJ2KN1NC |
CNC MARS - 0QICIN1NC |
17 |
2/ Thời gian vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam sang Nagoya Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-26 |
VNDAD |
JPNGO |
BIENDONG STAR BS2222S |
GSL ELIZABETH 026N |
19 |
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-28 |
VNDAD |
JPNGO |
BIENDONG STAR BS2222S |
To Be Nominated |
21 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-16 |
VNDAD |
JPNGO |
WAN HAI 290 - N011 |
OOCL DALIAN - N673 |
10 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-21 |
VNDAD |
JPNGO |
WAN HAI 293 - N005 |
WAN HAI 510 - N154 |
15 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-08-02 |
VNDAD |
JPNGO |
WAN HAI 265 - N348 |
WAN HAI 317 - N197 |
27 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-17 |
VNDAD |
JPNGO |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
CNC SATURN - 1CG8ME1PL |
9 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-20 |
VNDAD |
JPNGO |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
- - 0MU0QN1PL |
12 |
3/ Thời gian vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam sang Osaka Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-13 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 290 - N011 |
OOCL DALIAN - N673 |
7 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-18 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - N005 |
WAN HAI 510 - N154 |
12 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-20 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 265 - N348 |
WAN HAI 265 - N348 |
14 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-18 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
- - 0MU0QN1PL |
10 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-18 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
OPTIMA - 0TVBSN1PL |
11 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-18 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
OPTIMA - 0TVBSN1PL |
11 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-22 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
GUANGZHOU TRADER - 0QICNS1PL |
14 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-22 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
GUANGZHOU TRADER - 0QICNS1PL |
14 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-24 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
YM IMMENSE - 0QGC5S1PL |
16 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-24 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
YM IMMENSE - 0QGC5S1PL |
16 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-24 |
VNDAD |
JPOSA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
MAERSK NUSSFJORD - 0AY22R1PL |
17 |
OOCL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-25 |
VNDAD |
JPOSA |
ATLANTIC OCEAN - 371S |
17 |
4/ Thời gian vận chuyển hàng từ Đà Nẵng, Việt Nam sang Kobe, Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-15 |
VNDAD |
JPUKB |
WAN HAI 290 - N011 |
OOCL DALIAN - N673 |
9 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-19 |
VNDAD |
JPUKB |
WAN HAI 265 - N348 |
WAN HAI 265 - N348 |
13 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-19 |
VNDAD |
JPUKB |
WAN HAI 293 - N005 |
WAN HAI 510 - N154 |
13 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-16 |
VNDAD |
JPUKB |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
CNC SATURN - 1CG8ME1PL |
8 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-22 |
VNDAD |
JPUKB |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
SPIL CITRA - 0IZBUS1PL |
14 |
5/ Thời gian vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam sang Hakata Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-17 |
VNDAD |
JPHKT |
WAN HAI 265 - N348 |
WAN HAI 265 - N348 |
11 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-15 |
VNDAD |
JPHKT |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
DONGJIN FIDES - 599E9SAPL |
7 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-15 |
VNDAD |
JPHKT |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
NEW CAMELLIA - 604N0SAPL |
7 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-17 |
VNDAD |
JPHKT |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
CMA CGM DAKAR - 0DQ7OW1PL |
9 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-20 |
VNDAD |
JPHKT |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
NEW CAMELLIA - 614N0SAPL |
12 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-22 |
VNDAD |
JPHKT |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
DONGJIN FIDES - 601E9SAPL |
14 |
APL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-28 |
VNDAD |
JPHKT |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
DONGJIN FIDES - 602E9NAPL |
20 |
APL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-18 |
VNDAD |
JPHKT |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
10 |
APL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-20 |
VNDAD |
JPHKT |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
NEW CAMELLIA - 614N0SAPL |
11 |
APL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-20 |
VNDAD |
JPHKT |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
11 |
SEALAND |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-27 |
VNDAD |
JPHKT |
HANSA HOMBURG - 227N |
HANSA HARBURG - 229S |
18 |
CNC |
Sat, 2022-07-09 |
2022-08-04 |
VNDAD |
JPHKT |
CAPE ARAXOS - 0HJ2KN1NC |
WAN HAI 161 - 0LPTIN1NC |
26 |
ONE |
Sun, 2022-07-10 |
2022-08-03 |
VNDAD |
JPHKT |
SINAR SOLO 966S |
BUDAPEST BRIDGE 106N |
23 |
6/ Thời gian vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam sang Kawasaki Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
APL |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-14 |
VNDAD |
JPKWS |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
CNC SATURN - 1CG8ME1PL |
7 |
APL |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-18 |
VNDAD |
JPKWS |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
11 |
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-22 |
VNDAD |
JPKWS |
BIENDONG STAR BS2222S |
ACX DIAMOND 292N |
15 |
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-23 |
VNDAD |
JPKWS |
BIENDONG STAR BS2222S |
GSL ELIZABETH 026N |
16 |
CMA-CGM |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-15 |
VNDAD |
JPKWS |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1MA |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1MA |
8 |
CMA-CGM |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-16 |
VNDAD |
JPKWS |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1MA |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1MA |
8 |
APL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-15 |
VNDAD |
JPKWS |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
6 |
ONE |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-30 |
VNDAD |
JPKWS |
SINAR SOLO 966S |
To Be Nominated |
19 |
ONE |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-31 |
VNDAD |
JPKWS |
SINAR SOLO 966S |
To Be Nominated |
20 |
APL |
Tue, 2022-07-12 |
2022-08-01 |
VNDAD |
JPKWS |
FENG ZE YUAN - 0KW0UE1PL |
CNC MARS - 0QICIN1PL |
20 |
ONE |
Tue, 2022-07-12 |
2022-07-29 |
VNDAD |
JPKWS |
BIENDONG STAR BS2223S |
ACX PEARL 224N |
16 |
II/ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ ĐÀ NẴNG VIỆT NAM SANG NHẬT BẢN
Bạn chỉ có một lượng hàng nhỏ từ 1m3 đến dưới 15m3 thì lựa chọn hàng lẻ để gửi sang Nhật là phương án tối ưu cho bạn.
Thời gian gửi đường biển hàng lẻ cũng khá nhanh, đảm bảo bạn giao hàng đúng lịch trình cho khách hàng của mình.
Tuy nhiên, một số trường hợp đường biển sẽ bị delay do kẹt cảng, thời tiết – bão, hay do dịch bệnh như covid những năm rồi.
Bạn hãy chủ động kiểm tra lịch trình và chọn phương án phù hợp với thời gian giao hàng của mình. Nếu hàng có thời gian giao hàng ngắn lựa chọn đi bằng đường hàng không là phương án tối ưu về thời gian nhưng chi phí sẽ cao. Bạn cân nhắc để gửi hàng nhé!
Hãy liên hệ Mr Hiệp – 0986.833.155 chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn khi vận chuyển hàng từ Việt Nam sang Nhật Bản nhé!
EMAIL: TRUMXNK@TRUMXNK.COM
Nếu bạn cần Vận Chuyển Hàng Từ NƯỚC NGOÀI VỀ VIỆT NAM hãy liên hệ CHÚNG TÔI !!!!!!!!!!!!!!!!!!
- Liên hệ : Hiệp (Mr) - 0986 833 155
- Mail: TRUMXNK@TRUMXNK.COM
- Zalo : 0986 833 155
- Skype : Henryhiep.456
Xem thêm