THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG ẤN ĐỘ
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG ẤN ĐỘ
Ấn Độ đất nước tỉ dân với văn hóa đa dạng, là một công xưởng của thế giới. Với rất nhiều loại sản phẩm đặc sắc. Đây cũng là thị trường nhập khẩu rất nhiều loại hàng hóa từ Việt Nam chúng ta.
Để thuận lợi cho quá trình vận chuyển hàng xuất khẩu của bạn. Chúng tôi xin giới thiệu tới bạn thông tin về thời gian vận chuyển hàng từ Hồ Chí Minh, Việt Nam sang các cảng biển chính của Ấn Độ.
Mong rằng, với những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình xuất hàng nhé!
=> Bạn hãy tham khảo bài viết về vận chuyển sang Ấn Độ nhé : TỔNG QUAN VỀ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA TỪ VIỆT NAM SANG ẤN ĐỘ
Hotline của chúng tôi: Mr Hiệp – 0986.833.155 // Email: Trumxnk@trumxnk.com
I/ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG CONTAINER BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG ẤN ĐỘ
1/ Thời gian vận chuyển hàng từ cảng Hồ Chí Minh Việt Nam sang cảng Mundra Ấn Độ
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-17 |
VNSGN |
INMUN |
Yantra Bhum (YTB) / 794 / 1091S / S |
Tessa (VTZ) / 468 / 02225W / W |
9 |
COSCO |
Wed, 2022-07-06 |
2022-08-02 |
VNSGN |
INMUN |
YANTRA BHUM - 1091S |
COSCO HAMBURG - 257W |
27 |
KMTC |
Wed, 2022-07-06 |
2022-08-05 |
VNSGN |
INMUN |
VLADIVOSTOK-2205N |
30 |
|
KMTC |
Sat, 2022-07-09 |
2022-08-05 |
VNSGN |
INMUN |
SATTHA BHUM-128N |
26 |
|
KMTC |
Sat, 2022-07-09 |
2022-08-05 |
VNSGN |
INMUN |
A KIBO-2209N |
26 |
|
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INMUN |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
CMA CGM RABELAIS - 0FF6DW1PL |
18 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INMUN |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
DALIAN - 0HG4VW1PL |
18 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INMUN |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
CSL SOPHIE - 2135LWAPL |
18 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INMUN |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
HYUNDAI INTEGRAL - 1482JWAPL |
19 |
KMTC |
Sun, 2022-07-10 |
2022-08-05 |
VNSGN |
INMUN |
KMTC SHENZHEN-2206N |
25 |
|
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INMUN |
- |
DALIAN - 0HG4VW1PL |
17 |
2/ Thời gian vận chuyển hàng từ cảng Hồ Chí Minh Việt Nam sang cảng Pipavav Ấn Độ
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
APL |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INPAV |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
SEAMAX STRATFORD - 0FB69W1PL |
21 |
APL |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INPAV |
YANTRA BHUM - 1764YSAPL |
X-PRESS BARDSEY - 0FH67W1PL |
18 |
APL |
Fri, 2022-07-08 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INPAV |
PELICAN - 0QZDBR1PL |
X-PRESS BARDSEY - 0FH67W1PL |
16 |
OOCL |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-26 |
VNSGN |
INPAV |
THANA BHUM - 327S |
17 |
|
OOCL |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INPAV |
THANA BHUM - 327S |
APL NORWAY - 0FF3HW1M |
19 |
APL |
Sat, 2022-07-09 |
2022-08-01 |
VNSGN |
INPAV |
APL SAIPAN - 1CG8PW1PL |
BANGKOK BRIDGE - 0FH69W1PL |
23 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INPAV |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
SEAMAX WESTPORT - 0KC37W1PL |
13 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INPAV |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
X-PRESS BARDSEY - 0FH67W1PL |
15 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INPAV |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
SEAMAX STRATFORD - 0FB69W1PL |
17 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INPAV |
- |
SEAMAX WESTPORT - 0KC37W1PL |
12 |
OOCL |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INPAV |
CAPE ORIENT - 117S |
14 |
|
OOCL |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INPAV |
SAN PEDRO - 014S |
14 |
3/ Thời gian vận chuyển hàng từ cảng Hồ Chí Minh Việt Nam sang cảng Nhava Sheva Ấn Độ
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
INNSA |
Yantra Bhum (YTB) / 794 / 1091S / S |
Tc Symphony (TO3) / 65 / W |
6 |
KMTC |
Wed, 2022-07-06 |
2022-08-01 |
VNSGN |
INNSA |
VLADIVOSTOK-2205N |
26 |
|
OOCL |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-24 |
VNSGN |
INNSA |
THANA BHUM - 327S |
15 |
|
ZIM |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-12 |
VNSGN |
INNSA |
Otana Bhum (OBH) / 72 / 175S / S |
Cma Cgm Berlioz (CZM) / 66 / 0FF6BW1MA / W |
5 |
KMTC |
Sat, 2022-07-09 |
2022-08-01 |
VNSGN |
INNSA |
SATTHA BHUM-128N |
22 |
|
KMTC |
Sat, 2022-07-09 |
2022-08-01 |
VNSGN |
INNSA |
A KIBO-2209N |
22 |
|
CMA-CGM |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-26 |
VNSGN |
INNSA |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1MA |
CMA CGM RABELAIS - 0FF6DW1MA |
16 |
CMA-CGM |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-31 |
VNSGN |
INNSA |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1MA |
XIN SHANGHAI - 0KC3DW1MA |
22 |
KMTC |
Sun, 2022-07-10 |
2022-08-01 |
VNSGN |
INNSA |
KMTC SHENZHEN-2206N |
21 |
|
OOCL |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INNSA |
CAPE ORIENT - 117S |
12 |
|
MAERSKLINE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INNSA |
MAERSK JAIPUR - 228S |
BSG BIMINI - 226W |
12 |
OOCL |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INNSA |
SAN PEDRO - 014S |
12 |
|
OOCL |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INNSA |
ELA - 077S |
12 |
|
WANHAI |
Mon, 2022-07-11 |
2022-08-07 |
VNSGN |
INNSA |
INTERASIA ADVANCE - S258 |
HANSA COLOMBO - W011 |
28 |
ONE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INNSA |
CSCL LIMA 135S |
CSL SOPHIE 910W |
13 |
ONE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-25 |
VNSGN |
INNSA |
OLIVIA 034S |
CSL SOPHIE 910W |
13 |
4/ Thời gian vận chuyển hàng từ cảng Hồ Chí Minh Việt Nam sang cảng Cochin Ấn Độ
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
Yantra Bhum (YTB) / 794 / 1091S / S |
24 |
|
APL |
Sat, 2022-07-09 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
DUC PHONG - 2425IWAPL |
VARADA - 254G5WAPL |
20 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
VARADA - 254G5WAPL |
19 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
VARADA - 254G5WAPL |
19 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
VARADA - 254G5WAPL |
19 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
HUI HONG HONG YE - 0YD1OS1PL |
VARADA - 254G5WAPL |
19 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
- |
VARADA - 254G5WAPL |
18 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
- |
VARADA - 254G5WAPL |
18 |
APL |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
- |
VARADA - 254G5WAPL |
18 |
MAERSKLINE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
MAERSK JAIPUR - 228S |
VARADA - 051W |
18 |
WANHAI |
Mon, 2022-07-11 |
2022-08-04 |
VNSGN |
INCOK |
INTERASIA ADVANCE - S258 |
HANSA COLOMBO - W011 |
25 |
CMA-CGM |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-29 |
VNSGN |
INCOK |
SEAMAX STRATFORD - 0FB69W1MA |
VARADA - 254G5W |
18 |
5/ Thời gian vận chuyển hàng từ cảng Hồ Chí Minh Việt Nam sang cảng Tuticorin Ấn Độ
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM |
Wed, 2022-07-06 |
2022-08-03 |
VNSGN |
INTUT |
Yantra Bhum (YTB) / 794 / 1091S / S |
28 |
|
MAERSKLINE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-23 |
VNSGN |
INTUT |
MAERSK JAIPUR - 228S |
OCEAN PROBE - 254N |
12 |
MAERSKLINE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-26 |
VNSGN |
INTUT |
MAERSK JAIPUR - 228S |
OCEAN PROBE - 255N |
15 |
MAERSKLINE |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-30 |
VNSGN |
INTUT |
MAERSK JAIPUR - 228S |
OCEAN PROBE - 256N |
19 |
WANHAI |
Mon, 2022-07-11 |
2022-08-07 |
VNSGN |
INTUT |
INTERASIA ADVANCE - S258 |
Feeder |
27 |
CMA-CGM |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-24 |
VNSGN |
INTUT |
SEAMAX STRATFORD - 0FB69W1MA |
OEL SHRAVAN - 386G2R |
13 |
CMA-CGM |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-28 |
VNSGN |
INTUT |
SEAMAX STRATFORD - 0FB69W1MA |
OCEAN PROBE - 637G3R |
16 |
WANHAI |
Wed, 2022-07-13 |
2022-08-11 |
VNSGN |
INTUT |
WAN HAI 263 - S329 |
Feeder |
29 |
ZIM |
Thu, 2022-07-14 |
2022-08-10 |
VNSGN |
INTUT |
Iris Miko (II4) / 20 / S |
18 |
|
WANHAI |
Sat, 2022-07-16 |
2022-08-11 |
VNSGN |
INTUT |
WAN HAI 261 - S329 |
Feeder |
26 |
WANHAI |
Sat, 2022-07-16 |
2022-08-11 |
VNSGN |
INTUT |
WAN HAI 177 - W002 |
Feeder |
26 |
MAERSKLINE |
Mon, 2022-07-18 |
2022-08-02 |
VNSGN |
INTUT |
MAERSK JAIPUR - 229S |
OCEAN PROBE - 257N |
15 |
II/ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG ẤN ĐỘ
Hàng lẻ hay LCL là phương thức gửi hàng chung container từ nhiều chủ hàng có số lượng hàng nhỏ với nhau. Từ đó hàng được lấp đầy 1 container và vận chuyển đi.
Nhờ việc ghép chung này mà chi phí vận chuyển sẽ rẻ đi cho mỗi người gửi hàng. Bạn lên cân nhắc 2 vấn đề khi gửi hàng chung container đó là hàng dễ đổ vỡ, hư hỏng, hàng cần bảo quan lạnh hoặc mát tốt nhất không lên gửi hàng lẻ. Thứ 2 đó là thời gian giao hàng cho đối tác gấp, bạn hãy đi đường hàng không đừng đi đường biển vì thời gian đường biển là dài ngày hơn so với đường hàng không.
Thời gian gửi hàng lẻ từ Việt Nam sang Ấn Độ sẽ bằng tổng thời gian vaanjc huyển đường container + thời gian lưu kho tại kho hàng lẻ - CFS ở Việt Nam và Ấn Độ - thời gian này giao động từ 2 -5 ngày.
Vd: Thời gian hàng container đi từ Hồ Chí Minh tới cảng Mundra Ấn Độ hết 15 ngày. Vậy hàng lẻ bạn sẽ nhận được hàng tại kho hàng lẻ CFS là 16 -18 ngày.
Bạn hãy chủ động kiểm tra thông tin về lịch trình vận chuyển để có phương án giao hàng cho khách hợp lý nhất nhé!
Công ty TNHH Trăm Đốt Tre sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Ấn Độ.
Hotline của chúng tôi: Mr Hiệp – 0986.833.155
Nếu bạn cần Vận Chuyển Hàng Từ NƯỚC NGOÀI VỀ VIỆT NAM hãy liên hệ CHÚNG TÔI !!!!!!!!!!!!!!!!!!
- Liên hệ : Hiệp (Mr) - 0986 833 155
- Mail: TRUMXNK@TRUMXNK.COM
- Zalo : 0986 833 155
- Skype : Henryhiep.456
Xem thêm