THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG NHẬT
THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG NHẬT
Chúng tôi biết thị trường Nhật Bản là thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn của Việt Nam. Để phục vụ nhu cầu xuất khẩu qua Nhật Bản chúng tôi xin gửi tới bạn lịch trình tàu biển từ Hồ Chí Minh đi Nhật.
Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình xuất khẩu hàng đi Nhật!
Bạn hãy tham khảo bài viết sau của chúng tôi để hiểu hơn về vận chuyển hàng sang Nhật: TỔNG QUAN VỀ VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ VIỆT NAM SANG NHẬT
Hotline: 0986.833.155 Mr Hiệp luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Email: Trumxnk@trumxnk.com
I/ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG CONTAINER TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG NHẬT
Sau đây chúng tôi giới thiệu tới bạn lịch trình vận chuyển hàng bằng đường biển từ Việt Nam sang Nhật. Các cảng biển chính tại Nhật Bản gồm: TOKYO, NAGOYA, OSAKA, KOBE, HAKATA, KAWASAKI.
1/ Thời gian vận chuyển container từ Hồ Chí Minh Việt Nam sang Tokyo Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-11 |
VNSGN |
JPTYO |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
SINOKOR AKITA - 2225E |
5 |
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-13 |
VNSGN |
JPTYO |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
POS YOKOHAMA - 1386E |
7 |
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPTYO |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
STAR SKIPPER - 2228E |
9 |
INTERASIA |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPTYO |
TBA - N |
9 |
|
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPTYO |
INTERASIA VISION - N029 |
INTERASIA VISION - N029 |
10 |
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-16 |
VNSGN |
JPTYO |
OOCL DALIAN - N673 |
OOCL DALIAN - N673 |
12 |
ONE |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPTYO |
WAN HAI 293 N005 |
9 |
|
WANHAI |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPTYO |
WAN HAI 290 - N011 |
WAN HAI 290 - N011 |
9 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPTYO |
VLADIVOSTOK - 2205N |
DONGJIN VENUS - 0132S |
9 |
SINOKOR |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPTYO |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
SINOKOR AKITA - 2226E |
11 |
2/ Thời gian vận chuyển hàng từ Hồ Chí Minh Việt Nam sang Nagoya Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPNGO |
OOCL DALIAN - N673 |
OOCL DALIAN - N673 |
10 |
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-26 |
VNSGN |
JPNGO |
INTERASIA VISION - N029 |
WAN HAI 317 - N197 |
22 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPNGO |
SAWASDEE THAILAND - 2208N |
HEUNG-A YOUNG - 0259S |
13 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPNGO |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
HEUNG-A YOUNG - 0259S |
13 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-21 |
VNSGN |
JPNGO |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
PEGASUS PACER - 2218E |
14 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-23 |
VNSGN |
JPNGO |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
DONGJIN VENUS - 0133S |
17 |
WANHAI |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-24 |
VNSGN |
JPNGO |
WAN HAI 290 - N011 |
WAN HAI 307 - N416 |
19 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-26 |
VNSGN |
JPNGO |
SAWASDEE BALTIC - 2206S |
HEUNG-A YOUNG - 0260S |
20 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-28 |
VNSGN |
JPNGO |
SAWASDEE BALTIC - 2206S |
PEGASUS UNIX - 2214E |
22 |
WANHAI |
Wed, 2022-07-06 |
2022-08-04 |
VNSGN |
JPNGO |
REN JIAN 5 - N003 |
INTERASIA PROGRESS - N060 |
30 |
ONE |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPNGO |
SEABREEZE 179N |
9 |
|
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPNGO |
WAN HAI 295 - N003 |
WAN HAI 307 - N416 |
8 |
OOCL |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPNGO |
ST EVER - 103A |
OOCL ZHOUSHAN - 244N |
12 |
3/ Thời gian vận chuyển hàng container bằng đường biển từ Hồ Chí Minh Việt Nam sang Osaka Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-11 |
VNSGN |
JPOSA |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
PACIFIC SINGAPORE - 2240S |
5 |
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-11 |
VNSGN |
JPOSA |
OOCL DALIAN - N673 |
OOCL DALIAN - N673 |
7 |
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-13 |
VNSGN |
JPOSA |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
PEGASUS PRIME - 2235E |
7 |
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPOSA |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
PACIFIC SINGAPORE - 2241S |
9 |
HEUNG-A |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPOSA |
SAWASDEE SINGAPORE - 0187N |
PACIFIC SINGAPORE - 2241S |
10 |
HEUNG-A |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPOSA |
SAWASDEE SINGAPORE - 0187N |
PEGASUS PRIME - 2236E |
13 |
HEUNG-A |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-20 |
VNSGN |
JPOSA |
SAWASDEE SINGAPORE - 0187N |
PACIFIC SINGAPORE - 2242S |
15 |
KMTC |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPOSA |
KMTC SHANGHAI-2206N |
12 |
|
CNC |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-22 |
VNSGN |
JPOSA |
AS SERAFINA - 0AR6KN1NC |
GUANGZHOU TRADER - 0QICGN1NC |
16 |
CMA-CGM |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-22 |
VNSGN |
JPOSA |
AS SERAFINA - 0AR6KN1MA |
GUANGZHOU TRADER - 0QICGN1MA |
16 |
4/ Thời gian vận chuyển hàng từ Hồ Chí Minh Việt Nam sang Kobe Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-12 |
VNSGN |
JPUKB |
OOCL DALIAN - N673 |
OOCL DALIAN - N673 |
8 |
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPUKB |
INTERASIA VISION - N029 |
WAN HAI 510 - N154 |
15 |
KMTC |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPUKB |
KMTC SHANGHAI-2206N |
12 |
|
APL |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPUKB |
AS SERAFINA - 0AR6KN1PL |
JAN - 0JC8ON1PL |
13 |
APL |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-22 |
VNSGN |
JPUKB |
AS SERAFINA - 0AR6KN1PL |
OPTIMA - 0TVBSN1PL |
16 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPUKB |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
PACIFIC SINGAPORE - 2241S |
9 |
WANHAI |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-14 |
VNSGN |
JPUKB |
WAN HAI 290 - N011 |
OOCL DALIAN - N673 |
9 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPUKB |
SAWASDEE THAILAND - 2208N |
PEGASUS PRIME - 2236E |
12 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPUKB |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
PEGASUS PRIME - 2236E |
12 |
KMTC |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPUKB |
VLADIVOSTOK-2205N |
12 |
5/ Thời gian vận chuyển container đường biển từ Hồ Chí Minh Việt Nam sang Hakata Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-12 |
VNSGN |
JPHKT |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
HEUNG-A ULSAN - 2263E |
6 |
SINOKOR |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-13 |
VNSGN |
JPHKT |
STARSHIP TAURUS - 2208N |
OSAKA VOYAGER - 2222E |
7 |
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPHKT |
OOCL DALIAN - N673 |
WAN HAI 165 - N397 |
11 |
APL |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-18 |
VNSGN |
JPHKT |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
13 |
KMTC |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPHKT |
KMTC SHANGHAI-2206N |
13 |
|
APL |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPHKT |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
13 |
SINOKOR |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPHKT |
ORIENTAL BRIGHT - 4201N |
HEUNG-A TOKYO - 2264E |
9 |
HEUNG-A |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPHKT |
SAWASDEE THAILAND - 2208N |
HEUNG-A TOKYO - 2264E |
9 |
6/ Thời gian vận chuyển hàng từ Hồ Chí Minh Việt Nam sang Kawasaki Nhật Bản
Hãng tàu |
ETD |
ETA |
POL |
POD |
Load Vessel - Voyage |
Discharge Vessel - Voyage |
Transit Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-07 |
VNSGN |
JPKWS |
NEWPORT CYPRESS 99 - W121 |
NEWPORT CYPRESS 99 - W121 |
3 |
WANHAI |
Tue, 2022-07-05 |
2022-07-12 |
VNSGN |
JPKWS |
OOCL DALIAN - N673 |
WAN HAI 231 - N343 |
8 |
WANHAI |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-08 |
VNSGN |
JPKWS |
NEWPORT CYPRESS 39 - W237 |
NEWPORT CYPRESS 39 - W237 |
3 |
APL |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-15 |
VNSGN |
JPKWS |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
WAN HAI 290 - 0MU0ON1PL |
9 |
APL |
Wed, 2022-07-06 |
2022-07-17 |
VNSGN |
JPKWS |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
WAN HAI 293 - 0MU0QN1PL |
10 |
WANHAI |
Thu, 2022-07-07 |
2022-07-09 |
VNSGN |
JPKWS |
NEWPORT CYPRESS 68 - W226 |
NEWPORT CYPRESS 68 - W226 |
3 |
CMA-CGM |
Fri, 2022-07-08 |
2022-08-03 |
VNSGN |
JPKWS |
PELICAN - 0QZDBR1MA |
PELICAN - 0QZDBR1MA |
25 |
INTERASIA |
Sun, 2022-07-10 |
2022-07-19 |
VNSGN |
JPKWS |
TBA - N |
9 |
|
WANHAI |
Mon, 2022-07-11 |
2022-07-29 |
VNSGN |
JPKWS |
INTERASIA ADVANCE - S258 |
INTERASIA ADVANCE - N258 |
19 |
II/ THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ TỪ HỒ CHÍ MINH VIỆT NAM SANG NHẬT
Vận chuyển hàng lẻ - LCL là hình thức vận chuyển hàng rất hữu ít cho những đơn vị với lô hàng nhỏ, cần tiết kiệm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng không cần gấp.
Để tối ưu chi phí lô hàng của bạn tối thiểu phải từ 1m3 trở lên và nhỏ hơn 15m3. Nếu dưới 1m3 bạn có thể cân nhắc gửi hàng bằng đường air cargo hoặc chuyển phát nhanh nếu hàng quá nhỏ.
Nếu hàng có thể tích trên 15m3 thì bạn lựa chọn vận chuyển bằng container sẽ nhanh và hợp lý hơn so với hàng lẻ.
Thời gian gửi hàng bằng đường biển dưới hình thức hàng lẻ - LCL sẽ dài ngày hơn so với hàng container. Vì hàng lẻ sẽ cần thời gian gom hàng tại Cảng xuất – Hồ Chí Minh, Việt Nam và cần thời gian tách hàng ra khỏi container và cho vào kho hàng lẻ - CFS tại cảng Nhật Bản để lưu giữ trong thời gian chờ khách hàng tới nhận. Bạn cần cộng thêm 2-5 ngày kể từ ngày tàu container cập cảng nhé.
=> Hãy liên hệ chúng tôi để có mức giá hợp lý nhất khi xuất khẩu hàng sang Nhật Bản. Với mức giá cước vận chuyển hàng từ Việt Nam sang Nhật Bản ưu đãi nhất sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí nhất.
Hotline: 0986.833.155 Mr Hiệp luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Nếu bạn cần Vận Chuyển Hàng Từ NƯỚC NGOÀI VỀ VIỆT NAM hãy liên hệ CHÚNG TÔI !!!!!!!!!!!!!!!!!!
- Liên hệ : Hiệp (Mr) - 0986 833 155
- Mail: TRUMXNK@TRUMXNK.COM
- Zalo : 0986 833 155
- Skype : Henryhiep.456
Xem thêm